Có 3 kết quả:

ninấynề
Âm Nôm: ni, nấy, nề
Tổng nét: 7
Bộ: nhân 人 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一ノノフ
Thương Hiệt: OSP (人尸心)
Unicode: U+4F32
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nễ
Âm Pinyin: ㄋㄧˇ, ㄋㄧˋ
Âm Quảng Đông: lei4, nei4

Tự hình 2

Dị thể 1

1/3

ni

Từ điển Viện Hán Nôm

tăng ni

Từ điển Trần Văn Kiệm

ai nấy

Từ điển Trần Văn Kiệm

nề chi; thợ nề