Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: đứa, sẩy, xảy, xẩy, xi
Tổng nét: 7
Bộ: nhân 人 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一丨丨一フ
Thương Hiệt: OPT (人心廿)
Unicode: U+4F33
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): セツ (setsu), セチ (sechi)
Âm Nhật (kunyomi): おご.る (ogo.ru)
Âm Quảng Đông: sit3

Tự hình 1

Dị thể 1