Có 4 kết quả:

bạnbọngạnvạn
Âm Nôm: bạn, bọn, gạn, vạn
Tổng nét: 7
Bộ: nhân 人 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丶ノ一一丨
Thương Hiệt: OFQ (人火手)
Unicode: U+4F34
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bạn, phán
Âm Pinyin: bàn ㄅㄢˋ, pàn ㄆㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ハン (han), バン (ban)
Âm Nhật (kunyomi): ともな.う (tomona.u)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: bun6, pun5

Tự hình 2

Dị thể 1

1/4

bạn

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bạn bè

bọn

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

một bọn; cả bọn

gạn

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

gạn gùng; gạn lọc

vạn

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vạn chài (ngư phủ)