Có 1 kết quả:
tớ
Âm Nôm: tớ
Tổng nét: 7
Bộ: nhân 人 (+5 nét)
Hình thái: ⿰亻四
Nét bút: ノ丨丨フノフ一
Thương Hiệt: OWC (人田金)
Unicode: U+4F35
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 7
Bộ: nhân 人 (+5 nét)
Hình thái: ⿰亻四
Nét bút: ノ丨丨フノフ一
Thương Hiệt: OWC (人田金)
Unicode: U+4F35
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): キョク (kyoku), ケキ (keki), キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): しず.か (shizu.ka), さび.しい (sabi.shii)
Âm Nhật (kunyomi): しず.か (shizu.ka), さび.しい (sabi.shii)
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
đầy tớ