Có 8 kết quả:
lanh • linh • lánh • nhanh • ranh • rành • rình • rảnh
Tổng nét: 7
Bộ: nhân 人 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰亻令
Nét bút: ノ丨ノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: OOII (人人戈戈)
Unicode: U+4F36
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: linh
Âm Pinyin: líng ㄌㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei), リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): わざおぎ (wazaogi)
Âm Hàn: 령
Âm Quảng Đông: ling4
Âm Pinyin: líng ㄌㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei), リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): わざおぎ (wazaogi)
Âm Hàn: 령
Âm Quảng Đông: ling4
Tự hình 3
Dị thể 1
Chữ gần giống 14
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
lanh chanh
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
linh (họ, mau trí): linh lợi
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lánh nạn; lấp lánh
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
tinh nhanh
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
ranh con
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
rành mạch
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
rình mò
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
rảnh rang