Có 1 kết quả:

thân
Âm Nôm: thân
Tổng nét: 7
Bộ: nhân 人 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丨フ一一丨
Thương Hiệt: OLWL (人中田中)
Unicode: U+4F38
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thân
Âm Pinyin: shēn ㄕㄣ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): の.びる (no.biru), の.ばす (no.basu), の.べる (no.beru), の.す (no.su)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: san1

Tự hình 3

Dị thể 5

1/1

thân

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bình thân