Có 2 kết quả:
tí • tứ
Tổng nét: 7
Bộ: nhân 人 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻司
Nét bút: ノ丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: OSMR (人尸一口)
Unicode: U+4F3A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tí, tứ, tý
Âm Pinyin: cì ㄘˋ, sì ㄙˋ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): うかが.う (ukaga.u)
Âm Hàn: 사
Âm Quảng Đông: zi6
Âm Pinyin: cì ㄘˋ, sì ㄙˋ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): うかが.う (ukaga.u)
Âm Hàn: 사
Âm Quảng Đông: zi6
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tí (chăm sóc)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tứ cơ (chờ dịp)