Có 4 kết quả:
tợ • từa • tự • tựa
Tổng nét: 6
Bộ: nhân 人 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰亻以
Nét bút: ノ丨フ丶ノ丶
Thương Hiệt: OVIO (人女戈人)
Unicode: U+4F3C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tự, tựa
Âm Pinyin: shì ㄕˋ, sì ㄙˋ
Âm Nhật (onyomi): ジ (ji)
Âm Nhật (kunyomi): に.る (ni.ru), ひ.る (hi.ru)
Âm Hàn: 사
Âm Quảng Đông: ci5
Âm Pinyin: shì ㄕˋ, sì ㄙˋ
Âm Nhật (onyomi): ジ (ji)
Âm Nhật (kunyomi): に.る (ni.ru), ひ.る (hi.ru)
Âm Hàn: 사
Âm Quảng Đông: ci5
Tự hình 4
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
tợ (tựa như)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
từa tựa
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tực đích (nào có khác chi); tương tự
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
nương tựa