Có 4 kết quả:
gia • già • giả • nhà
Tổng nét: 7
Bộ: nhân 人 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻加
Nét bút: ノ丨フノ丨フ一
Thương Hiệt: OKSR (人大尸口)
Unicode: U+4F3D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cà, già
Âm Pinyin: jiā ㄐㄧㄚ, qié ㄑㄧㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka), ガ (ga), キャ (kya), ギャ (gya)
Âm Nhật (kunyomi): とぎ (togi)
Âm Hàn: 가
Âm Quảng Đông: gaa1, ke4
Âm Pinyin: jiā ㄐㄧㄚ, qié ㄑㄧㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka), ガ (ga), キャ (kya), ギャ (gya)
Âm Nhật (kunyomi): とぎ (togi)
Âm Hàn: 가
Âm Quảng Đông: gaa1, ke4
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
gia mã xã tuyến
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
già lam
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhà cửa