Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: tợ, tự, từa
Tổng nét: 7
Bộ: nhân 人 (+5 nét)
Hình thái: ⿰亻㠯
Nét bút: ノ丨丨フ一フ一
Thương Hiệt: ORLR (人口中口)
Unicode: U+4F40
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 7
Bộ: nhân 人 (+5 nét)
Hình thái: ⿰亻㠯
Nét bút: ノ丨丨フ一フ一
Thương Hiệt: ORLR (人口中口)
Unicode: U+4F40
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tự
Âm Quan thoại: sì ㄙˋ
Âm Nhật (onyomi): ジ (ji)
Âm Nhật (kunyomi): に.る (ni.ru), ひ.る (hi.ru)
Âm Quan thoại: sì ㄙˋ
Âm Nhật (onyomi): ジ (ji)
Âm Nhật (kunyomi): に.る (ni.ru), ひ.る (hi.ru)
Tự hình 3
Dị thể 1
Bình luận 0