Có 1 kết quả:
điền
Tổng nét: 7
Bộ: nhân 人 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰亻田
Nét bút: ノ丨丨フ一丨一
Thương Hiệt: OW (人田)
Unicode: U+4F43
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: điền
Âm Pinyin: diàn ㄉㄧㄢˋ, tián ㄊㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): テン (ten), デン (den)
Âm Nhật (kunyomi): つくだ (tsukuda)
Âm Hàn: 전
Âm Quảng Đông: din6, tin4
Âm Pinyin: diàn ㄉㄧㄢˋ, tián ㄊㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): テン (ten), デン (den)
Âm Nhật (kunyomi): つくだ (tsukuda)
Âm Hàn: 전
Âm Quảng Đông: din6, tin4
Tự hình 3
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
điền hộ