Có 3 kết quả:
giản • đản • đởn
Tổng nét: 7
Bộ: nhân 人 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻旦
Nét bút: ノ丨丨フ一一一
Thương Hiệt: OAM (人日一)
Unicode: U+4F46
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đãn
Âm Pinyin: dàn ㄉㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): タン (tan)
Âm Nhật (kunyomi): ただ.し (tada.shi)
Âm Hàn: 단
Âm Quảng Đông: daan6
Âm Pinyin: dàn ㄉㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): タン (tan)
Âm Nhật (kunyomi): ただ.し (tada.shi)
Âm Hàn: 단
Âm Quảng Đông: daan6
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
giản dị, đơn giản
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phật đản; quái đản
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
đú đởn