Có 2 kết quả:
bô • bố
Tổng nét: 7
Bộ: nhân 人 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰亻布
Nét bút: ノ丨一ノ丨フ丨
Thương Hiệt: OKLB (人大中月)
Unicode: U+4F48
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bố
Âm Pinyin: bù ㄅㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ホ (ho), フ (fu)
Âm Nhật (kunyomi): あまね.し (amane.shi)
Âm Hàn: 포
Âm Quảng Đông: bou3
Âm Pinyin: bù ㄅㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ホ (ho), フ (fu)
Âm Nhật (kunyomi): あまね.し (amane.shi)
Âm Hàn: 포
Âm Quảng Đông: bou3
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bô lão
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
ban bố; bố cục; bố trí; phân bố