Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: khư
Tổng nét: 7
Bộ: nhân 人 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一丨一フ丶
Thương Hiệt: OGI (人土戈)
Unicode: U+4F49
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khư
Âm Pinyin: ㄑㄩ
Âm Nhật (onyomi): キョ (kyo), コ (ko), キャ (kya), カ (ka)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: keoi1

Tự hình 1

Dị thể 2