Có 2 kết quả:

bề
Âm Nôm: , bề
Tổng nét: 7
Bộ: nhân 人 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フノ丨フ丶
Thương Hiệt: ODHE (人木竹水)
Unicode: U+4F4A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bỉ

Tự hình 1

Bình luận 0

1/2

Từ điển Viện Hán Nôm

bè đảng

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)