Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 8
Bộ: nhân 人 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻此
Nét bút: ノ丨丨一丨一ノフ
Thương Hiệt: OYMP (人卜一心)
Unicode: U+4F4C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: nhân 人 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻此
Nét bút: ノ丨丨一丨一ノフ
Thương Hiệt: OYMP (人卜一心)
Unicode: U+4F4C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thử
Âm Pinyin: cǐ ㄘˇ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): ちい.さい (chii.sai)
Âm Quảng Đông: ci2
Âm Pinyin: cǐ ㄘˇ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): ちい.さい (chii.sai)
Âm Quảng Đông: ci2
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0