Có 2 kết quả:

vị
Âm Nôm: , vị
Tổng nét: 7
Bộ: nhân 人 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丶一丶ノ一
Thương Hiệt: OYT (人卜廿)
Unicode: U+4F4D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: vị
Âm Pinyin: wèi ㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): くらい (kurai), ぐらい (gurai)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wai2, wai6

Tự hình 4

Bình luận 0

1/2

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

trị vì, vì sao

vị

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vị trí, vị thế