Có 3 kết quả:
đay • đây • đê
Tổng nét: 7
Bộ: nhân 人 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰亻氐
Nét bút: ノ丨ノフ一フ丶
Thương Hiệt: OHPM (人竹心一)
Unicode: U+4F4E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đê
Âm Pinyin: dī ㄉㄧ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei)
Âm Nhật (kunyomi): ひく.い (hiku.i), ひく.める (hiku.meru), ひく.まる (hiku.maru)
Âm Hàn: 저
Âm Quảng Đông: dai1
Âm Pinyin: dī ㄉㄧ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei)
Âm Nhật (kunyomi): ひく.い (hiku.i), ひく.める (hiku.meru), ひく.まる (hiku.maru)
Âm Hàn: 저
Âm Quảng Đông: dai1
Tự hình 3
Dị thể 7
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
đay đảy; đay nghiến
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
ai đấy; đây đó; giờ đây
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
đê thuỷ vị (mức nước thấp); đê tức (lãi thấp)