Có 3 kết quả:

giọtrútrọ
Âm Nôm: giọ, trú, trọ
Tổng nét: 7
Bộ: nhân 人 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丶一一丨一
Thương Hiệt: OYG (人卜土)
Unicode: U+4F4F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trú
Âm Pinyin: zhù ㄓㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ジュウ (jū), ヂュウ (jū), チュウ (chū)
Âm Nhật (kunyomi): す.む (su.mu), す.まう (su.mau), -ず.まい (-zu.mai)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zyu6

Tự hình 2

Dị thể 1

1/3

giọ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giẹo giọ

trú

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trú chân

trọ

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

ở trọ