Âm Nôm: tá, tớ Tổng nét: 7 Bộ: nhân 人 (+5 nét) Lục thư: hình thanh & hội ý Hình thái: ⿰亻左 Nét bút: ノ丨一ノ一丨一 Thương Hiệt: OKM (人大一) Unicode: U+4F50 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tá Âm Pinyin: zuǒ ㄗㄨㄛˇ Âm Nhật (onyomi): サ (sa) Âm Hàn: 좌 Âm Quảng Đông: zo3