Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: khưỡng, ngãng, ngẳng, ngẩng, ngửng, ngưỡng
Tổng nét: 7
Bộ: nhân 人 (+5 nét)
Hình thái: ⿰亻央
Nét bút: ノ丨丨フ一ノ丶
Thương Hiệt: OLBK (人中月大)
Unicode: U+4F52
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 7
Bộ: nhân 人 (+5 nét)
Hình thái: ⿰亻央
Nét bút: ノ丨丨フ一ノ丶
Thương Hiệt: OLBK (人中月大)
Unicode: U+4F52
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō), オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): あお.ぐ (ao.gu), あおむ.け (aomu.ke), たの.しむ (tano.shimu)
Âm Quảng Đông: joeng2, joeng5
Âm Nhật (kunyomi): あお.ぐ (ao.gu), あおむ.け (aomu.ke), たの.しむ (tano.shimu)
Âm Quảng Đông: joeng2, joeng5
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0