Có 2 kết quả:
thấy • thể
Tổng nét: 7
Bộ: nhân 人 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰亻本
Nét bút: ノ丨一丨ノ丶一
Thương Hiệt: ODM (人木一)
Unicode: U+4F53
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bổn, thể
Âm Pinyin: bèn ㄅㄣˋ, tī ㄊㄧ, tǐ ㄊㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): タイ (tai), テイ (tei)
Âm Nhật (kunyomi): からだ (karada), かたち (katachi)
Âm Hàn: 체, 분
Âm Quảng Đông: ban6, tai2
Âm Pinyin: bèn ㄅㄣˋ, tī ㄊㄧ, tǐ ㄊㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): タイ (tai), テイ (tei)
Âm Nhật (kunyomi): からだ (karada), かたち (katachi)
Âm Hàn: 체, 분
Âm Quảng Đông: ban6, tai2
Tự hình 2
Dị thể 8
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trông thấy
giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
thể lề