Có 2 kết quả:

chiêmchiếm
Âm Nôm: chiêm, chiếm
Tổng nét: 7
Bộ: nhân 人 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丨一丨フ一
Thương Hiệt: OYR (人卜口)
Unicode: U+4F54
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chiếm
Âm Pinyin: zhān ㄓㄢ, zhàn ㄓㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): チン (chin), セン (sen), テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): みる (miru), うかが.う (ukaga.u), し.める (shi.meru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zim3

Tự hình 1

Dị thể 4

1/2

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Từ điển Trần Văn Kiệm

chiếm đoạt, chiếm cứ