Có 2 kết quả:
gã • hà
Tổng nét: 7
Bộ: nhân 人 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻可
Nét bút: ノ丨一丨フ一丨
Thương Hiệt: OMNR (人一弓口)
Unicode: U+4F55
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hà
Âm Pinyin: hé ㄏㄜˊ, hè ㄏㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): なに (nani), なん (nan), なに- (nani-), なん- (nan -)
Âm Hàn: 하
Âm Quảng Đông: ho4, ho6
Âm Pinyin: hé ㄏㄜˊ, hè ㄏㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): なに (nani), なん (nan), なに- (nani-), なん- (nan -)
Âm Hàn: 하
Âm Quảng Đông: ho4, ho6
Tự hình 5
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
gã (từ dùng để chỉ người đàn ông nào đó với ý coi thường)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
hà hơi