Có 1 kết quả:
đà
Tổng nét: 7
Bộ: nhân 人 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰亻它
Nét bút: ノ丨丶丶フノフ
Thương Hiệt: OJP (人十心)
Unicode: U+4F57
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đà, tha
Âm Pinyin: tuō ㄊㄨㄛ, tuó ㄊㄨㄛˊ, tuò ㄊㄨㄛˋ, yí ㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): タ (ta), イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): わび.しい (wabi.shii), わび (wabi), ほか (hoka), わ.びる (wa.biru)
Âm Hàn: 타
Âm Quảng Đông: taa4, to1, to4
Âm Pinyin: tuō ㄊㄨㄛ, tuó ㄊㄨㄛˊ, tuò ㄊㄨㄛˋ, yí ㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): タ (ta), イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): わび.しい (wabi.shii), わび (wabi), ほか (hoka), わ.びる (wa.biru)
Âm Hàn: 타
Âm Quảng Đông: taa4, to1, to4
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đà mã (ngựa tải đồ)