Có 2 kết quả:

dờ
Âm Nôm: , dờ
Tổng nét: 7
Bộ: nhân 人 (+5 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨ノ丶
Thương Hiệt: OMD (人一木)
Unicode: U+4F59
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ,
Âm Pinyin: ㄒㄩˊ, ㄩˊ
Âm Nhật (onyomi): ヨ (yo)
Âm Nhật (kunyomi): あま.る (ama.ru), あま.り (ama.ri), あま.す (ama.su), あんま.り (an ma.ri)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jyu4

Tự hình 5

Dị thể 5

Bình luận 0

1/2

giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dư dả; dư dật; dư sức

dờ

giản thể

Từ điển Hồ Lê

dật dờ