Có 2 kết quả:
dật • giặt
Tổng nét: 7
Bộ: nhân 人 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰亻失
Nét bút: ノ丨ノ一一ノ丶
Thương Hiệt: OHQO (人竹手人)
Unicode: U+4F5A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dật, điệt
Âm Pinyin: dié ㄉㄧㄝˊ, yì ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): イツ (itsu), テツ (tetsu)
Âm Nhật (kunyomi): たのし.む (tanoshi.mu), のが.れる (noga.reru)
Âm Hàn: 일, 질
Âm Quảng Đông: jat6
Âm Pinyin: dié ㄉㄧㄝˊ, yì ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): イツ (itsu), テツ (tetsu)
Âm Nhật (kunyomi): たのし.む (tanoshi.mu), のが.れる (noga.reru)
Âm Hàn: 일, 질
Âm Quảng Đông: jat6
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
ẩn dật; dư dật; dật dờ
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trói giặt cánh khỉ (ngược về phía sau)