Có 2 kết quả:
phất • phật
Tổng nét: 7
Bộ: nhân 人 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻弗
Nét bút: ノ丨フ一フノ丨
Thương Hiệt: OLLN (人中中弓)
Unicode: U+4F5B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bật, bột, phật
Âm Pinyin: fó ㄈㄛˊ, fú ㄈㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): ブツ (butsu), フツ (futsu)
Âm Nhật (kunyomi): ほとけ (hotoke)
Âm Hàn: 불, 필
Âm Quảng Đông: bat6, fat1, fat6
Âm Pinyin: fó ㄈㄛˊ, fú ㄈㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): ブツ (butsu), フツ (futsu)
Âm Nhật (kunyomi): ほとけ (hotoke)
Âm Hàn: 불, 필
Âm Quảng Đông: bat6, fat1, fat6
Tự hình 3
Dị thể 11
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phất phơ
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
đức phật, phật giáo