Có 2 kết quả:

táctố
Âm Nôm: tác, tố
Tổng nét: 7
Bộ: nhân 人 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丨ノ一丨一一
Thương Hiệt: OHS (人竹尸)
Unicode: U+4F5C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: , tác
Âm Pinyin: zuō ㄗㄨㄛ, zuó ㄗㄨㄛˊ, zuò ㄗㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): サク (saku), サ (sa)
Âm Nhật (kunyomi): つく.る (tsuku.ru), つく.り (tsuku.ri), -づく.り (-zuku.ri)
Âm Hàn: , ,
Âm Quảng Đông: zok3

Tự hình 5

Dị thể 7

Bình luận 0

1/2

tác

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tuổi tác; tan tác

tố

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tố (chế tạo; bắt tay vào việc)