Có 5 kết quả:
né • nẻ • nể • nễ • nệ
Tổng nét: 7
Bộ: nhân 人 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰亻尔
Nét bút: ノ丨ノフ丨ノ丶
Thương Hiệt: ONF (人弓火)
Unicode: U+4F60
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nễ, nhĩ
Âm Pinyin: nǐ ㄋㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): ジ (ji), ニ (ni)
Âm Nhật (kunyomi): なんじ (nan ji), しかり (shikari), その (sono), のみ (nomi)
Âm Quảng Đông: nei5
Âm Pinyin: nǐ ㄋㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): ジ (ji), ニ (ni)
Âm Nhật (kunyomi): なんじ (nan ji), しかり (shikari), その (sono), のみ (nomi)
Âm Quảng Đông: nei5
Tự hình 2
Dị thể 9
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
né mình
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
nứt nẻ; cười nắc nẻ
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
kính nể
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
nễ (ngài, ông)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
câu nệ