Có 2 kết quả:
dung • nhúng
Tổng nét: 7
Bộ: nhân 人 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰亻用
Nét bút: ノ丨ノフ一一丨
Thương Hiệt: OBQ (人月手)
Unicode: U+4F63
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dong, dung
Âm Pinyin: yōng ㄧㄨㄥ, yóng ㄧㄨㄥˊ, yòng ㄧㄨㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Quảng Đông: jung6
Âm Pinyin: yōng ㄧㄨㄥ, yóng ㄧㄨㄥˊ, yòng ㄧㄨㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Quảng Đông: jung6
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nữ dung (người làm)
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhúng tay