Có 1 kết quả:
dương
Tổng nét: 8
Bộ: nhân 人 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻羊
Nét bút: ノ丨丶ノ一一一丨
Thương Hiệt: OTQ (人廿手)
Unicode: U+4F6F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dương
Âm Pinyin: yáng ㄧㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): いつわ.る (itsuwa.ru)
Âm Hàn: 양
Âm Quảng Đông: jeoi4, joeng4
Âm Pinyin: yáng ㄧㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): いつわ.る (itsuwa.ru)
Âm Hàn: 양
Âm Quảng Đông: jeoi4, joeng4
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
dương đông kích tây