Có 1 kết quả:

dương
Âm Nôm: dương
Tổng nét: 8
Bộ: nhân 人 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丶ノ一一一丨
Thương Hiệt: OTQ (人廿手)
Unicode: U+4F6F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dương
Âm Pinyin: yáng ㄧㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): いつわ.る (itsuwa.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jeoi4, joeng4

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

dương

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dương đông kích tây