Có 1 kết quả:
bách
Tổng nét: 8
Bộ: nhân 人 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰亻百
Nét bút: ノ丨一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: OMA (人一日)
Unicode: U+4F70
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bách, mạch
Âm Pinyin: bǎi ㄅㄞˇ, bó ㄅㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): ヒャク (hyaku), ハク (haku)
Âm Nhật (kunyomi): おさ (osa)
Âm Hàn: 백
Âm Quảng Đông: baak3
Âm Pinyin: bǎi ㄅㄞˇ, bó ㄅㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): ヒャク (hyaku), ハク (haku)
Âm Nhật (kunyomi): おさ (osa)
Âm Hàn: 백
Âm Quảng Đông: baak3
Tự hình 4
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bách bộ