Có 1 kết quả:

rành
Âm Nôm: rành
Tổng nét: 8
Bộ: nhân 人 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨ノフ丶丨フ一
Thương Hiệt: ONIR (人弓戈口)
Unicode: U+4F72
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ming5

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

1/1

rành

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rành mạch