Có 4 kết quả:
dai • giai • lai • trai
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
dai dẳng, nói dai, ngồi dai
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
giai nhân; giai thoại
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lai láng
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
con trai (nam)