Có 1 kết quả:
tính
Tổng nét: 8
Bộ: nhân 人 (+6 nét)
Lục thư: hội ý & hình thanh
Hình thái: ⿰亻并
Nét bút: ノ丨丶ノ一一ノ丨
Thương Hiệt: OTT (人廿廿)
Unicode: U+4F75
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tính
Âm Pinyin: bìng ㄅㄧㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ヘイ (hei)
Âm Nhật (kunyomi): あわ.せる (awa.seru)
Âm Hàn: 병
Âm Quảng Đông: bing3, ping3
Âm Pinyin: bìng ㄅㄧㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ヘイ (hei)
Âm Nhật (kunyomi): あわ.せる (awa.seru)
Âm Hàn: 병
Âm Quảng Đông: bing3, ping3
Tự hình 3
Dị thể 6
Chữ gần giống 16
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
thôn tính