Có 1 kết quả:
cát
Tổng nét: 8
Bộ: nhân 人 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻吉
Nét bút: ノ丨一丨一丨フ一
Thương Hiệt: OGR (人土口)
Unicode: U+4F76
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cát
Âm Pinyin: jí ㄐㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): キツ (kitsu), キチ (kichi)
Âm Hàn: 길
Âm Quảng Đông: gat1, git3
Âm Pinyin: jí ㄐㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): キツ (kitsu), キチ (kichi)
Âm Hàn: 길
Âm Quảng Đông: gat1, git3
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cát khuất ngao nha (đọc lên mà trẹo hàm)