Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: hẩn, ngận
Tổng nét: 8
Bộ: nhân 人 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻艮
Nét bút: ノ丨フ一一フノ丶
Thương Hiệt: OAV (人日女)
Unicode: U+4F77
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 8
Bộ: nhân 人 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻艮
Nét bút: ノ丨フ一一フノ丶
Thương Hiệt: OAV (人日女)
Unicode: U+4F77
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hận, ngận
Âm Pinyin: hěn ㄏㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): コン (kon), コウ (kō), ギン (gin)
Âm Nhật (kunyomi): もと.る (moto.ru)
Âm Quảng Đông: han2
Âm Pinyin: hěn ㄏㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): コン (kon), コウ (kō), ギン (gin)
Âm Nhật (kunyomi): もと.る (moto.ru)
Âm Quảng Đông: han2
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0