Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: khoát, quát, quất, quét
Tổng nét: 8
Bộ: nhân 人 (+6 nét)
Hình thái: ⿰亻舌
Nét bút: ノ丨ノ一丨丨フ一
Thương Hiệt: OHJR (人竹十口)
Unicode: U+4F78
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 8
Bộ: nhân 人 (+6 nét)
Hình thái: ⿰亻舌
Nét bút: ノ丨ノ一丨丨フ一
Thương Hiệt: OHJR (人竹十口)
Unicode: U+4F78
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: quát
Âm Pinyin: huó ㄏㄨㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): カツ (katsu), ガチ (gachi)
Âm Nhật (kunyomi): あ.う (a.u), あつ.まる (atsu.maru), つと.める (tsuto.meru), いた.る (ita.ru)
Âm Hàn: 괄
Âm Quảng Đông: kut3, wut6
Âm Pinyin: huó ㄏㄨㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): カツ (katsu), ガチ (gachi)
Âm Nhật (kunyomi): あ.う (a.u), あつ.まる (atsu.maru), つと.める (tsuto.meru), いた.る (ita.ru)
Âm Hàn: 괄
Âm Quảng Đông: kut3, wut6
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0