Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 8
Bộ: nhân 人 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻危
Nét bút: ノ丨ノフ一ノフフ
Thương Hiệt: ONMU (人弓一山)
Unicode: U+4F79
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: nhân 人 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻危
Nét bút: ノ丨ノフ一ノフフ
Thương Hiệt: ONMU (人弓一山)
Unicode: U+4F79
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: quỷ
Âm Pinyin: guǐ ㄍㄨㄟˇ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): かさ.なる (kasa.naru), よ.る (yo.ru), もと.る (moto.ru), ささ.える (sasa.eru)
Âm Hàn: 궤
Âm Quảng Đông: gwai2
Âm Pinyin: guǐ ㄍㄨㄟˇ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): かさ.なる (kasa.naru), よ.る (yo.ru), もと.る (moto.ru), ささ.える (sasa.eru)
Âm Hàn: 궤
Âm Quảng Đông: gwai2
Tự hình 1
Chữ gần giống 9
Bình luận 0