Có 3 kết quả:
diêu • điêu • đào
Tổng nét: 8
Bộ: nhân 人 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻兆
Nét bút: ノ丨ノ丶一フノ丶
Thương Hiệt: OLMO (人中一人)
Unicode: U+4F7B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dao, diêu, điêu, khiêu, thiêu
Âm Pinyin: tiāo ㄊㄧㄠ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō), ジョウ (jō), ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): かる.い (karu.i)
Âm Hàn: 조, 요
Âm Quảng Đông: tiu1, tiu4
Âm Pinyin: tiāo ㄊㄧㄠ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō), ジョウ (jō), ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): かる.い (karu.i)
Âm Hàn: 조, 요
Âm Quảng Đông: tiu1, tiu4
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
điêu đứng, điêu linh
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
ả đào; đào hoa