Có 1 kết quả:
giảo
Tổng nét: 8
Bộ: nhân 人 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻交
Nét bút: ノ丨丶一ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: OYCK (人卜金大)
Unicode: U+4F7C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: giảo
Âm Pinyin: jiāo ㄐㄧㄠ, jiǎo ㄐㄧㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): こう.す (kō.su), うつく.しい (utsuku.shii)
Âm Hàn: 교
Âm Quảng Đông: gaau2
Âm Pinyin: jiāo ㄐㄧㄠ, jiǎo ㄐㄧㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): こう.す (kō.su), うつく.しい (utsuku.shii)
Âm Hàn: 교
Âm Quảng Đông: gaau2
Tự hình 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
giảo giảo (hơn người)