Có 4 kết quả:
sứ • sử • sửa • thửa
Tổng nét: 8
Bộ: nhân 人 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰亻吏
Nét bút: ノ丨一丨フ一ノ丶
Thương Hiệt: OJLK (人十中大)
Unicode: U+4F7F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sử
Âm Pinyin: shǐ ㄕˇ, shì ㄕˋ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): つか.う (tsuka.u), つか.い (tsuka.i), -つか.い (-tsuka.i), -づか.い (-zuka.i)
Âm Hàn: 사
Âm Quảng Đông: sai2, si2, si3
Âm Pinyin: shǐ ㄕˇ, shì ㄕˋ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): つか.う (tsuka.u), つか.い (tsuka.i), -つか.い (-tsuka.i), -づか.い (-zuka.i)
Âm Hàn: 사
Âm Quảng Đông: sai2, si2, si3
Tự hình 5
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
đi sứ
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
sử dụng
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
sửa sang
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
thửa đôi giầy