Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: thác
Tổng nét: 8
Bộ: nhân 人 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻㡯
Nét bút: ノ丨丶一ノノ一フ
Thương Hiệt: OIHP (人戈竹心)
Unicode: U+4F82
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 8
Bộ: nhân 人 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻㡯
Nét bút: ノ丨丶一ノノ一フ
Thương Hiệt: OIHP (人戈竹心)
Unicode: U+4F82
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thác
Âm Pinyin: tuō ㄊㄨㄛ
Âm Nhật (onyomi): タク (taku)
Âm Nhật (kunyomi): よ.せる (yo.seru), たの.む (tano.mu)
Âm Quảng Đông: tok3
Âm Pinyin: tuō ㄊㄨㄛ
Âm Nhật (onyomi): タク (taku)
Âm Nhật (kunyomi): よ.せる (yo.seru), たの.む (tano.mu)
Âm Quảng Đông: tok3
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 2
Bình luận 0