Có 1 kết quả:
điệt
Tổng nét: 8
Bộ: nhân 人 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻至
Nét bút: ノ丨一フ丶一丨一
Thương Hiệt: OMIG (人一戈土)
Unicode: U+4F84
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chất, điệt, trất
Âm Pinyin: zhí ㄓˊ
Âm Nhật (onyomi): シツ (shitsu), シチ (shichi), テツ (tetsu)
Âm Nhật (kunyomi): かた.い (kata.i), おろ.か (oro.ka), とど.まる (todo.maru)
Âm Hàn: 질
Âm Quảng Đông: zat6
Âm Pinyin: zhí ㄓˊ
Âm Nhật (onyomi): シツ (shitsu), シチ (shichi), テツ (tetsu)
Âm Nhật (kunyomi): かた.い (kata.i), おろ.か (oro.ka), とど.まる (todo.maru)
Âm Hàn: 질
Âm Quảng Đông: zat6
Tự hình 4
Dị thể 1
Chữ gần giống 12
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
điệt tử (cháu trai), điệt nữ (cháu gái), điệt tôn (con trai của cháu)