Âm Nôm: dai, di, gì, rợ Tổng nét: 8 Bộ: nhân 人 (+6 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰亻夷 Nét bút: ノ丨一フ一フノ丶 Thương Hiệt: OKN (人大弓) Unicode: U+4F87 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: di Âm Pinyin: yí ㄧˊ Âm Quảng Đông: ji4