Có 7 kết quả:

sẩyxixảyxẩyxỉđứa
Âm Nôm: sẩy, xi, , xảy, xẩy, xỉ, đứa
Tổng nét: 8
Bộ: nhân 人 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丨ノフ丶ノフ丶
Thương Hiệt: ONIN (人弓戈弓)
Unicode: U+4F88
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: xỉ
Âm Pinyin: chǐ ㄔˇ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): おご.る (ogo.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ci2

Tự hình 2

Dị thể 6

1/7

sẩy

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

sẩy tay, sẩy thai

xi

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xi trẻ con (đái, ỉa)

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

xú xí (tiêu xài); nói xí xô

xảy

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

xảy ra

xẩy

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hết xẩy

xỉ

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

xa xỉ

đứa

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đứa ở, đứa trẻ