Có 3 kết quả:
lề • lể • lệ
Tổng nét: 8
Bộ: nhân 人 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰亻列
Nét bút: ノ丨一ノフ丶丨丨
Thương Hiệt: OMNN (人一弓弓)
Unicode: U+4F8B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lệ
Âm Pinyin: lì ㄌㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei)
Âm Nhật (kunyomi): たと.える (tato.eru)
Âm Hàn: 례, 예
Âm Quảng Đông: lai6
Âm Pinyin: lì ㄌㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei)
Âm Nhật (kunyomi): たと.える (tato.eru)
Âm Hàn: 례, 예
Âm Quảng Đông: lai6
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
lề thói
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
kể lể
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
lệ thường