Có 1 kết quả:
thị
Tổng nét: 8
Bộ: nhân 人 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰亻寺
Nét bút: ノ丨一丨一一丨丶
Thương Hiệt: OGDI (人土木戈)
Unicode: U+4F8D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thị
Âm Pinyin: shì ㄕˋ
Âm Nhật (onyomi): ジ (ji), シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): さむらい (samurai), はべ.る (habe.ru)
Âm Hàn: 시
Âm Quảng Đông: si6
Âm Pinyin: shì ㄕˋ
Âm Nhật (onyomi): ジ (ji), シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): さむらい (samurai), はべ.る (habe.ru)
Âm Hàn: 시
Âm Quảng Đông: si6
Tự hình 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
thị (hầu hạ, chăm sóc)