Có 1 kết quả:
hựu
Tổng nét: 8
Bộ: nhân 人 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻有
Nét bút: ノ丨一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: OKB (人大月)
Unicode: U+4F91
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hựu
Âm Pinyin: yòu ㄧㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): ユウ (yū), ウ (u)
Âm Nhật (kunyomi): すす.める (susu.meru), たす.ける (tasu.keru)
Âm Hàn: 유
Âm Quảng Đông: jau6
Âm Pinyin: yòu ㄧㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): ユウ (yū), ウ (u)
Âm Nhật (kunyomi): すす.める (susu.meru), たす.ける (tasu.keru)
Âm Hàn: 유
Âm Quảng Đông: jau6
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hựu (ép khách ăn uống thêm; thúc giục)